Phiên âm : liǔ yǐng huā yīn.
Hán Việt : liễu ảnh hoa âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女幽會之處。引申為男女歡愛之事。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「心不存學海文林, 夢不離柳影花陰, 則去那竊玉偷香上用心。」